Van cổng thép đúc API600 Class 1500 OS&Y

GAV701-1500

Tiêu chuẩn: API 598/600

Áp suất: 3 ~ 25MPa

Kích thước:DN50~DN600:2''-24''

Chất liệu: WCB, Đồng, Đồng thau, Thép không gỉ, A105

Loại: Thân cây mọc lên, BB, TB, OS&Y

Trung bình: nước dầu khí, v.v.

Vận hành: Tay quay. Thiết bị bánh răng, điện, v.v.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc trưng

Tổng quan về sản phẩm

Van cổng thép đúc API600 Class 1500 OS&Y. Các loại van có nắp ca-pô được bắt vít được sản xuất để đảm bảo hiệu suất cao nhất trong phạm vi rộng nhất của các ứng dụng dầu khí. I-FLOW cung cấp nhiều van cổng chất lượng cao hơn cho ứng dụng của bạn.

Những van chất lượng cao này được lắp đặt trong nhiều dịch vụ khác nhau trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp hóa chất và hóa dầu, trong khoan/lọc trên bờ và ngoài khơi, và trong ngành điện. Các van này được lắp đặt thành công trên toàn thế giới trên các ứng dụng yêu cầu ngắt chặt chẽ.

sản phẩm_overview_r
sản phẩm_overview_r

Yêu cầu kỹ thuật

· Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn API 600
· Kích thước mặt bích Tuân theo ASME B16.5
· Kích thước mặt đối mặt Phù hợp với ASME B16.10
· Kiểm tra sự phù hợp với API 598
· Chế độ lái: vô lăng, côn, điện

Dữ liệu kích thước

Đặc điểm kỹ thuật

KHÔNG. PHẦN Vật liệu ASTM
WCB LCB WC6 CF8(M) CF3(M)
1 THÂN HÌNH WCB A216 A352 LCB A217 WC6 A351 CF8(M) A351 CF3(M)
2 CỔNG A216 WCB+13Cr A352 LCB+13Cr A217 WC6+STL A351 CF8(M) A351 CF3(M)
3 GHẾ A105+13Cr A105+13Cr A217 WC6+STL A351 CF8(M)+STL6 A351 CF3(M)+STL6
4 THÂN CÂY A182 F6 A182 F6 A182 F6 A182 F304/F316 A182 F304L/F316L
5 BU LÔNG BONNET A193 B7 A320 L7 A193 B16 A193 B8(M) A193 B8(M)
6 NÚT BONNET A194 2H A194 7 A194 4 A194 8(M) A194 8(M)
7 gioăng SS304+THAN CHÍN PTFE/SS304+THANHIT PTFE/SS316+THANHIT
8 CA BÔ WCB A216 A352 LCB A217 WC6 A351 CF8(M) A351 CF3(M)
9 GHẾ SAU A182 F6 A182 F6 A182 F6 - -
10 ĐÓNG GÓI GRAPHITE LINH HOẠT PTFE/THAN PHÉP LINH HOẠT
11 TUYẾN A182 F6 A182 F6 A182 F6 A182 F304 A182 F304L/F316L
12 MẶT BÍCH TUYẾN WCB A216 A352 LCB A217 WC6 A351 CF8(M) A351 CF3(M)
13 TUYẾN MẮT A193 B7 A193 B8 A193 B8
14 HẠT A194 2H A194 8 A194 8
15 GHIM AISI 1025 AISI 1025
16 THÂN HẠT ĐỒNG ĐỒNG
17 Đai ốc tay quay AISI 1035 AISI 1035
18 VÍT ASTM A36 ASTM A36
19 BÁNH TAY A536 60-40-18 A536 60-40-18
20 TUYẾN MANG AISI 1035 AISI 1035
21 NÚM MỠ THAU THAU
22 TÊN NƠI SS304 SS304

Dữ liệu kích thước (mm)

Kích cỡ in 2 21/2 3 4 6 8 10 12 14 16 18 20 24
mm 50 65 80 100 150 200 250 300 350 400 450 500 600
L/L1
(RF/BW)
in 14,5 16,5 18,5 21,5 27,75 32,75 39 44,5 49,5 54,5 60,5 65,5 76,5
mm 368 419 470 546 705 832 991 11 giờ 30 1257 1384 1537 1664 1943
L2
(RTJ)
in 15,5 16,62 18,62 21.62 28 33.12 39,38 45,12 50,25 55,38 61,38 66,38 77,62
mm 371 422 473 549 711 841 1000 1146 1276 1407 1559 1686 1972
H
(MỞ)
in 24h25 26 30 34.12 39,5 45 54 61 74,88 80,5 93,75 101,5 114,75
mm 615 658 760 868 1005 1145 1370 1550 1900 2050 2380 2580 2915
W in 10 12 18 20 24 18 18 24 24 24 24 24 24
mm 250 300 450 500 600 460 460 600 600 600 600 600 600
WT
(Kg)
RF/RTJ 116 166 209 296 510 920 1910 3145 4100 6200 8965 13100 15860
BW 105 150 188 265 412 760 1640 2755 3200 5300 8070 11790 14275

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi