Van bi đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống đường ống hàng hải bằng cách cung cấp khả năng ngắt và kiểm soát dòng chảy nhanh chóng, đáng tin cậy. Van bi được biết đến nhờ sự đơn giản, chỉ cần một phần tư vòng quay để mở hoặc đóng hoàn toàn, cho phép vận hành hiệu quả trong các hệ thống quan trọng như như hệ thống nhiên liệu, hệ thống nước dằn và hệ thống chữa cháy.
1. Van bi khoan đầy đủ
Mô tả: Các van này có một bi và cổng cỡ lớn, đảm bảo đường kính bên trong khớp với đường ống, cho phép dòng chất lỏng không bị hạn chế.
Sử dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu công suất dòng chảy tối đa, chẳng hạn như hệ thống nước dằn và đường làm mát động cơ.
Lợi ích: Giảm thiểu sụt áp, giảm tiêu thụ năng lượng và cho phép dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
2. Van bi giảm lỗ khoan
Mô tả: Đường kính cổng nhỏ hơn đường ống, hạn chế một chút dòng chất lỏng.
Sử dụng: Thích hợp cho các đường dây không quan trọng, nơi có thể chấp nhận được tổn thất áp suất nhỏ, chẳng hạn như hệ thống nước phụ trợ hoặc đường dây bôi trơn.
Lợi ích: Tiết kiệm chi phí và nhỏ gọn hơn so với van khoan đầy đủ.
3. Van bi nổi
Mô tả: Quả bóng hơi trôi về phía hạ lưu dưới áp lực, ép vào ghế để tạo thành một vòng bịt kín.
Sử dụng: Phổ biến trong các hệ thống áp suất thấp đến trung bình như đường dẫn nhiên liệu và hệ thống đáy tàu.
Lợi ích: Thiết kế đơn giản, độ kín đáng tin cậy và chi phí bảo trì thấp.
4. Van bi gắn trục
Mô tả: Bóng được neo ở phía trên và phía dưới, ngăn cản sự chuyển động dưới áp lực cao.
Công dụng: Cần thiết cho các ứng dụng áp suất cao như phòng cháy chữa cháy, vận chuyển hàng hóa và đường dẫn nhiên liệu chính.
Lợi ích: Khả năng bịt kín vượt trội và mô-men xoắn vận hành giảm, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
5. Van bi cổng chữ V
Mô tả: Quả bóng có cổng hình chữ “V”, cho phép điều khiển và điều tiết dòng chảy chính xác.
Sử dụng: Được tìm thấy trong các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh dòng chảy chính xác, chẳng hạn như hệ thống phun nhiên liệu và định lượng hóa chất.
Lợi ích: Cung cấp khả năng kiểm soát dòng chất lỏng tốt hơn so với van bi tiêu chuẩn.
6. Van bi ba chiều và bốn chiều
Mô tả: Các van này có nhiều cổng, cho phép thay đổi hướng dòng chảy hoặc chuyển hướng hệ thống.
Sử dụng: Được sử dụng trong các cấu hình đường ống phức tạp để truyền nhiên liệu, kiểm soát chấn lưu và chuyển đổi giữa các dòng chất lỏng khác nhau.
Lợi ích: Giảm nhu cầu sử dụng nhiều van và đơn giản hóa việc thiết kế hệ thống.
7. Van bi mặt ngồi bằng kim loại
Mô tả: Được thiết kế với mặt ngồi bằng kim loại thay vì chất liệu mềm mại, mang lại độ bền vượt trội.
Sử dụng: Thích hợp cho các ứng dụng chất lỏng có tính mài mòn và nhiệt độ cao, chẳng hạn như đường dẫn hơi nước và hệ thống xả.
Ưu điểm: Khả năng chống mài mòn cao và tuổi thọ dài hơn.
8. Van bi đông lạnh
Mô tả: Được thiết kế để xử lý nhiệt độ cực thấp, thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý LNG (khí tự nhiên hóa lỏng).
Sử dụng: Quan trọng đối với các tàu chở LNG hàng hải và vận chuyển nhiên liệu đông lạnh.
Lợi ích: Duy trì hiệu suất ở nhiệt độ dưới 0 mà không ảnh hưởng đến tính nguyên vẹn của phốt.
9. Van bi đầu vào
Mô tả: Cho phép bảo trì và sửa chữa từ trên xuống mà không cần tháo van ra khỏi đường ống.
Sử dụng: Được sử dụng trong các đường ống lớn và các hệ thống quan trọng cần kiểm tra thường xuyên, chẳng hạn như đường dẫn nước biển chính.
Lợi ích: Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đơn giản hóa việc bảo trì.
10. Van bi chống cháy
Mô tả: Được trang bị vật liệu chống cháy đảm bảo hoạt động liên tục trong trường hợp hỏa hoạn khẩn cấp.
Sử dụng: Lắp đặt trong hệ thống chữa cháy và quản lý nhiên liệu.
Lợi ích: Tăng cường an toàn cho tàu và tuân thủ quy định.
Thời gian đăng: Jan-08-2025