Đầu thông hơi bằng sắt dẻo DIN


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Đầu xả bằng sắt dẻo IFLOW DIN là sự lựa chọn tối ưu cho khí thải hiệu quả và đáng tin cậy trong nhiều môi trường công nghiệp và thương mại. Đầu xả của chúng tôi mang lại nhiều lợi ích, khiến chúng trở thành giải pháp ưu tiên cho nhu cầu xả của bạn. Đầu thông hơi IFLOW DIN được chế tạo từ sắt dẻo chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội, khiến chúng trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy và lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc chắc chắn và kỹ thuật chính xác của nó đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất trong các điều kiện đầy thách thức.

Thiết kế tiên tiến của đầu ống xả bằng sắt dẻo IFLOW DIN thúc đẩy luồng khí vượt trội và giảm thiểu tổn thất áp suất, đảm bảo hiệu quả hệ thống tối ưu và vận hành yên tĩnh. Hiệu suất tốt nhất của nó giúp tiết kiệm năng lượng và đạt được sự phân phối không khí ổn định trên toàn hệ thống.

Đầu thông hơi bằng sắt dẻo IFLOW DIN rất linh hoạt và dễ thích ứng, đồng thời có thể được tích hợp liền mạch vào nhiều hệ thống thông gió khác nhau, mang lại sự linh hoạt và dễ lắp đặt. Với độ tin cậy, độ bền và hiệu suất tuyệt vời, nó đặt ra các tiêu chuẩn mới cho các giải pháp thông gió vượt trội. Để có hiệu suất xả vượt trội, độ bền vô song và tích hợp liền mạch, hãy tin tưởng Đầu xả sắt dẻo IFLOW DIN có thể đáp ứng và vượt quá yêu cầu về khí thải của bạn, thiết lập chuẩn mực về chất lượng và độ tin cậy trong ngành.

Đặc điểm kỹ thuật

MỤC TÊN PHẦN VẬT LIỆU
1 THÂN HÌNH SẮT GANG NÚT
2 bu lông SUS304
3 BÌA BÊN THÉP Q235-B
4 BÓNG NỔI PE
5 MÀN HÌNH SUS304
6 GHẾ cao su tổng hợp
7 gioăng NBR
8 BÌA TRÊN THÉP Q235-B
9 bu lông SUS304

Khung dây sản phẩm

 sản phẩm

Dữ liệu kích thước

Kích thước
Kích cỡ L1 L2 H
DN50 138 160 253
DN65 154 200 288
DN80 184 225 328
DN100 234 275 384
DN125 271 325 444
DN150 289 370 514
DN200 370 495 634
DN250 420 620 754
DN300 474 720 810
DN350 613 758 1010
DN450 687 990 1100

 

KÍCH CỠ L D D1 D2 B C zd H
40 140 150 110 84 16 3 4-19 203
50 150 165 125 99 20 3 4-19 220
65 170 185 145 118 20 3 4-19 245
80 180 200 160 132 22 3 8-19 280
100 190 220 180 156 22 3 8-19 331
125 200 250 210 184 24 3 8-19 396
150 210 285 240 211 24 3 8-19 438
200 230 340 295 268 26 3 23-12 513
250 250 405 355 320 28 3 28-12 612
300 270 460 410 370 28 3 28-12 689

 

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi