GAV102-250
Van cổng gang IFLOW MSS SP-70 Class 250 OS&Y, một giải pháp ưu việt cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng điều khiển chính xác và độ tin cậy chắc chắn. Được thiết kế theo tiêu chuẩn cao nhất và được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường áp suất cao, van cổng này mang lại độ bền và độ an toàn tuyệt vời.
Van cổng có chứng chỉ ABS và đã được kiểm tra và phê duyệt nghiêm ngặt cho các ứng dụng hàng hải và ngoài khơi, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành. Cấu trúc gang chắc chắn đảm bảo tuổi thọ và khả năng phục hồi, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe. Thiết kế OS&Y (Thân ngoài và Yoke) cho phép dễ dàng xem trạng thái vận hành của van, cải thiện độ an toàn và hiệu quả bảo trì.
Xếp hạng Class 250 của nó cho phép van này dễ dàng xử lý các điều kiện áp suất cao, khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các hoạt động công nghiệp quan trọng. Chọn van cổng gang IFLOW MSS SP-70 Cấp 250 OS&Y có chứng nhận ABS để có hiệu suất, độ bền và an toàn vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp và hàng hải. Hãy tin tưởng vào độ tin cậy đã được chứng minh của nó để giữ cho các hệ thống quan trọng của bạn hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Dòng sản phẩm này có thể được thiết kế để phù hợp với ứng dụng của bạn, với kết cấu thân máy, vật liệu và các tính năng phụ trợ được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu quy trình của bạn. Được chứng nhận ISO 9001, chúng tôi áp dụng các cách có hệ thống để đảm bảo chất lượng cao, bạn có thể yên tâm về độ tin cậy vượt trội và hiệu suất bịt kín trong suốt thời gian thiết kế của tài sản của bạn.
· Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn MSS SP-70
· Kích thước mặt bích phù hợp với ANSI B16.1
· Kích thước mặt đối mặt phù hợp với ANSI B16.10
· Thử nghiệm phù hợp với MSS SP-70
Thân hình | ASTM A126 B |
VÒNG GHẾ | ASTM B62 |
VÒNG WEDGE | ASTM B62 |
nêm | ASTM A126B |
THÂN CÂY | ASTM B16 H02 |
bu lông | THÉP CARBON |
HẠT | THÉP CARBON |
gioăng nắp ca-pô | GRAPHITE+THÉP |
CA BÔ | ASTM A126 B |
ĐÓNG GÓI | than chì |
TUYẾN ĐÓNG GÓI | ASTM A126 B |
hạt thân cây | MN-BRASS |
BÁNH TAY | ASTM A126 B |
NPS | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 |
Dn | 51 | 63,5 | 76 | 102 | 127 | 152 | 203 | 254 | 305 |
L | 216 | 241 | 283 | 305 | 381 | 403 | 419 | 459 | 502 |
D | 165 | 191 | 210 | 254 | 279 | 318 | 381 | 445 | 521 |
D1 | 127 | 149 | 168 | 200 | 235 | 270 | 330 | 387 | 451 |
D2 | 106,5 | 125,5 | 144,5 | 176,5 | 211,5 | 246,5 | 303.3 | 357,5 | 418 |
b | 22.3 | 25,4 | 28,6 | 31,8 | 35 | 36,6 | 41,3 | 47,6 | 50,8 |
thứ | 8-19 | 22-8 | 22-8 | 22-8 | 22-8 | 22-12 | 25-12 | 16-29 | 16-32 |
H | 340 | 384 | 412 | 485 | 567 | 659 | 840 | 1005 | 1142 |
W | 200 | 200 | 250 | 280 | 306 | 360 | 400 | 450 | 508 |