SS316 PN40 Y loại lọc nước biển

STR701

Tiêu chuẩn: API598, EN12266-1ANSI B16.34

Kích thước: DN50~DN600mm (2″-24”)

Áp suất: PN10-25,CLASS150-300

Phương tiện thích hợp: nước, dầu, khí đốt, hơi nước

Chất liệu thân máy: Thép cacbon A216 WCB/A105, Thép không gỉ

Loại: Loại Y


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Bộ lọc loại Y SS316 PN40 phù hợp với nước biển và có các tính năng, ưu điểm và công dụng sau:

Giới thiệu:Bộ lọc loại Y SS316 PN40 là thiết bị lọc cho hệ thống nước biển. Nó được làm bằng thép không gỉ 316 và phù hợp với môi trường áp suất cao (PN40 có nghĩa là áp suất làm việc là 40 bar). Thiết kế kiểu chữ Y có lợi cho hoạt động lọc.

Lợi thế:

Khả năng chống ăn mòn: Chất liệu inox 316 có khả năng chống ăn mòn cực tốt, có thể hoạt động ổn định lâu dài trong môi trường ăn mòn như nước biển.
Lọc hiệu quả cao: Thiết kế hình chữ Y có thể chặn các tạp chất và hạt tốt hơn và đảm bảo độ sạch của vật liệu trong hệ thống đường ống.
Thích hợp với áp suất cao: Thích hợp với môi trường áp suất cao và có khả năng chịu áp lực cao.

Cách sử dụng:Bộ lọc loại Y SS316 PN40 chủ yếu được sử dụng trong các hệ thống nước biển để lọc tạp chất và các hạt rắn trong nước biển, bảo vệ các thiết bị tiếp theo (như máy bơm, van, v.v.) khỏi bị hư hỏng và đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru. Loại bộ lọc này thường được sử dụng trong kỹ thuật hàng hải, hệ thống hàng hải, cơ sở xử lý nước biển và các ứng dụng công nghiệp khác cần xử lý nước biển.

Đặc trưng

Tổng quan về sản phẩm

Chất liệu inox 316: có khả năng chống ăn mòn cực tốt, thích hợp với môi trường ăn mòn như nước biển.
Thiết kế hình chữ Y: Thiết kế bộ lọc hình chữ Y có thể lọc tạp chất hiệu quả hơn, dễ dàng vệ sinh và bảo trì.
Cấp áp suất cao: Thích hợp với môi trường áp suất cao và có khả năng chịu được áp suất làm việc cao.

sản phẩm_overview_r
sản phẩm_overview_r

Yêu cầu kỹ thuật

· Thiết kế và sản xuất: ASME B16.34
· Mặt đối mặt: ASME B16.10
· Kết nối mặt bích: ANSI B16.5
· Kiểm tra và thử nghiệm: API598

Đặc điểm kỹ thuật

TÊN PHẦN VẬT LIỆU
Thân hình SS316 SS304 WCB LCB
Màn hình SS316 SS304
Ca bô SS316 SS304 WCB LCB
bu lông SS316 SS304
Hạt SS316 SS304
Vòng đệm Than chì + SS304
Cắm SS316 SS304

Khung dây sản phẩm

Dữ liệu kích thước

DN d L H D D1 D2 n-φd
150LB 300LB 150LB 300LB 150LB 300LB 150LB 300LB 150LB 300LB 150LB 300LB
2" 51 203 267 160 160 152 165 120,7 127 92 92 4-19 8-19
2.1/2" 64 216 292 170 180 178 190 139,7 149,2 105 105 4-19 22-8
3" 76 241 318 190 210 190 210 152,4 168,3 127 127 4-19 22-8
4" 102 292 356 230 245 230 254 190,5 200 157 157 8-19 22-8
5" 127 356 400 265 280 265 279 215,9 235 186 186 22-8 22-8
6" 152 406 444 326 345 326 318 241,3 269,9 216 216 22-8 22-12
8" 203 495 559 390 410 390 381 298,5 330,2 270 270 22-8 26-12
10" 254 622 622 410 440 406 445 362 387,4 324 324 26-12 16-30
12" 305 698 711 440 470 483 521 431,8 450,8 381 381 26-12 16-33
14" 337 787 838 470 500 533 584 476,3 514,4 413 413 12-30 20-33
16" 387 914 864 510 550 597 648 539,8 571,5 470 470 16-30 20-36
18" 438 978 978 590 630 635 711 577,9 628,6 533 533 16-33 20-36
20" 689 978 1016 615 650 699 775 635 685,8 584 584 20-33 24-36
24" 591 1295 1346 710 760 813 914 749,3 812.8 692 692 20-35 24-41


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi