VAN KIỂM TRA SWING SẮT GANG PN16

CHV401-PN16

1. Phù hợp với BS EN 12334

2. Kích thước mặt đối mặt phù hợp với loạt 2 của BS 5153EN 558.1 loạt 10

3. Mặt bích được khoan phù hợp với BS 4504, EN1092-2 PN16.

4. Kích thước: DN50-DN600; 2”-24”

5.Medium: nước, dầu, gas


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

VAN KIỂM TRA SWING IRON PN16 là van một chiều xoay bằng gang được thiết kế cho PN16 (áp suất tiêu chuẩn 16 bar).

Lợi thế:

Độ bền cao: Chất liệu gang có độ bền cơ học cao, có thể chịu được môi trường làm việc dưới áp suất tiêu chuẩn PN16.
Ngăn chặn dòng chảy ngược hiệu quả: Thiết kế kiểu xoay có thể ngăn chặn dòng chảy ngược trung bình một cách hiệu quả và đảm bảo hệ thống đường ống hoạt động bình thường.
Độ bền cao: Chất liệu gang có khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt, có thể đảm bảo van hoạt động đáng tin cậy lâu dài.

Cách sử dụng: VAN KIỂM TRA SWING IRON PN16 thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống công nghiệp áp suất trung bình như một van điều khiển để ngăn dòng chảy ngược trung bình, như hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống điều hòa không khí và làm lạnh, v.v. Loại van này có thể đảm bảo chất lỏng chảy không bị cản trở theo hướng bình thường và có thể đóng lại kịp thời khi chất lỏng chảy ngược chiều, bảo vệ hệ thống đường ống không bị hư hỏng.

Đặc trưng

Tổng quan về sản phẩm

Chất liệu gang: Thân van và nắp van được làm bằng gang, có khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực.
Thiết kế kiểu xoay: Thiết kế đĩa kiểu xoay đảm bảo van mở khi chất lỏng chảy theo một hướng và đóng lại khi chất lỏng chảy theo hướng ngược lại.
Áp suất tiêu chuẩn PN16: Áp suất thiết kế là PN16, phù hợp với hệ thống đường ống áp suất trung bình.

sản phẩm_overview_r
sản phẩm_overview_r

Yêu cầu kỹ thuật

· Thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn EN12334、BS5153
· Kích thước mặt bích Tuân theo EN1092-2 PN16
· Kích thước Mặt đối mặt Phù hợp với Danh sách EN558-1 10、BS5153
· Kiểm tra tuân thủ EN12266-1
· SẮT CI-GREY , SẮT DI-DUCTILE

Đặc điểm kỹ thuật

TÊN PHẦN VẬT LIỆU
THÂN HÌNH EN-GJL-250/EN-GJS-500-7
VÒNG GHẾ ASTM B62 C83600
ĐĨA EN-GJL-250/EN-GJS-500-7
VÒNG ĐĨA ASTM B62 C83600
BẢN LỀ ASTM A536 65-45-12
THÂN CÂY ASTM A276 410
CA BÔ EN-GJL-250/EN-GJS-500-7

Khung dây sản phẩm

Dữ liệu kích thước

DN 50 65 80 100 125 150 200 250 300 350 400 450 500 600
L 203 216 241 292 330 356 495 622 699 787 914 965 1016 1219
D CI 165 185 200 220 250 285 340 405 460 520 580 640 715 840
DI 400 455
D1 125 145 160 180 210 240 295 355 410 470 525 585 650 770
D2 99 118 132 156 184 211 266 319 370 429 480 548 609 720
b CI 20 20 22 24 26 26 30 32 32 36 38 40 42 48
DI 19 19 19 19 19 19 20 22 24,5 26,5 28 30 31,5 36
thứ 4-19 4-19 8-19 8-19 8-19 8-23 23-12 28-12 28-12 16-28 16-31 20-31 20-34 20-37
f 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 5
H 124 129 153 170 196 259 332 383 425 450 512 702 755 856

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi